Translation meaning & definition of the word "bolster" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bolster" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bolster
[Bolster]/boʊlstər/
noun
1. A pillow that is often put across a bed underneath the regular pillows
- synonym:
- bolster ,
- long pillow
1. Một cái gối thường được đặt trên một chiếc giường bên dưới những chiếc gối thông thường
- từ đồng nghĩa:
- tăng tốc ,
- gối dài
verb
1. Support and strengthen
- "Bolster morale"
- synonym:
- bolster ,
- bolster up
1. Hỗ trợ và tăng cường
- "Tinh thần bolster"
- từ đồng nghĩa:
- tăng tốc ,
- tăng cường
2. Prop up with a pillow or bolster
- synonym:
- bolster
2. Chống đỡ bằng gối hoặc bu lông
- từ đồng nghĩa:
- tăng tốc
3. Add padding to
- "Pad the seat of the chair"
- synonym:
- pad ,
- bolster
3. Thêm phần đệm vào
- "Pad chỗ ngồi của ghế"
- từ đồng nghĩa:
- đệm ,
- tăng tốc
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English