Translation meaning & definition of the word "boldness" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vàng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Boldness
[Táo bạo]/boʊldnəs/
noun
1. The trait of being willing to undertake things that involve risk or danger
- "The proposal required great boldness"
- "The plan required great hardiness of heart"
- synonym:
- boldness ,
- daring ,
- hardiness ,
- hardihood
1. Đặc điểm của việc sẵn sàng thực hiện những việc liên quan đến rủi ro hoặc nguy hiểm
- "Đề xuất đòi hỏi sự táo bạo lớn"
- "Kế hoạch đòi hỏi sự cứng rắn tuyệt vời của trái tim"
- từ đồng nghĩa:
- táo bạo ,
- cứng ,
- khó khăn
2. Impudent aggressiveness
- "I couldn't believe her boldness"
- "He had the effrontery to question my honesty"
- synonym:
- boldness ,
- nerve ,
- brass ,
- face ,
- cheek
2. Hung hăng
- "Tôi không thể tin vào sự táo bạo của cô ấy"
- "Anh ấy đã có những câu hỏi để đặt câu hỏi về sự trung thực của tôi"
- từ đồng nghĩa:
- táo bạo ,
- thần kinh ,
- đồng thau ,
- khuôn mặt ,
- má
3. The quality of standing out strongly and distinctly
- synonym:
- boldness ,
- strikingness
3. Chất lượng nổi bật mạnh mẽ và rõ rệt
- từ đồng nghĩa:
- táo bạo ,
- nổi bật
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English