Translation meaning & definition of the word "boldly" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mạnh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Boldly
[Mạnh dạn]/boʊldli/
adverb
1. With boldness, in a bold manner
- "We must tackle these tasks boldly"
- synonym:
- boldly
1. Với sự táo bạo, một cách táo bạo
- "Chúng ta phải mạnh dạn giải quyết những nhiệm vụ này"
- từ đồng nghĩa:
- táo bạo
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English