Translation meaning & definition of the word "bold" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "in đậm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bold
[Táo bạo]/boʊld/
noun
1. A typeface with thick heavy lines
- synonym:
- boldface ,
- bold face ,
- bold
1. Một kiểu chữ với các đường nặng dày
- từ đồng nghĩa:
- táo bạo ,
- khuôn mặt táo bạo
adjective
1. Fearless and daring
- "Bold settlers on some foreign shore"
- "A bold speech"
- "A bold adventure"
- synonym:
- bold
1. Không sợ hãi và táo bạo
- "Người định cư táo bạo trên một số bờ nước ngoài"
- "Một bài phát biểu táo bạo"
- "Một cuộc phiêu lưu táo bạo"
- từ đồng nghĩa:
- táo bạo
2. Clear and distinct
- "Bold handwriting"
- "A figure carved in bold relief"
- "A bold design"
- synonym:
- bold
2. Rõ ràng và khác biệt
- "Viết tay đậm"
- "Một hình vẽ khắc trong bức phù điêu táo bạo"
- "Một thiết kế táo bạo"
- từ đồng nghĩa:
- táo bạo
3. Very steep
- Having a prominent and almost vertical front
- "A bluff headland"
- "Where the bold chalk cliffs of england rise"
- "A sheer descent of rock"
- synonym:
- bluff ,
- bold ,
- sheer
3. Rất dốc
- Có mặt trước nổi bật và gần như thẳng đứng
- "Một vùng đất vô tội vạ"
- "Nơi những vách đá phấn táo bạo của nước anh trỗi dậy"
- "Một dòng dõi tuyệt đối của đá"
- từ đồng nghĩa:
- vô tội vạ ,
- táo bạo ,
- tuyệt đối
Examples of using
We marveled at his bold attempt.
Chúng tôi ngạc nhiên trước nỗ lực táo bạo của anh ấy.
They should have bold ideas.
Họ nên có những ý tưởng táo bạo.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English