Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "bola" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bola" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Bola

[Bola]
/boʊlə/

noun

1. A cord fastened around the neck with an ornamental clasp and worn as a necktie

    synonym:
  • bolo tie
  • ,
  • bolo
  • ,
  • bola tie
  • ,
  • bola

1. Một sợi dây buộc quanh cổ bằng một cái kẹp trang trí và đeo như một chiếc cà vạt

    từ đồng nghĩa:
  • cà vạt bolo
  • ,
  • bolo
  • ,
  • cà vạt bola
  • ,
  • bola

2. A rope with weights attached to the ends

  • Is thrown to entangle the legs of an animal
  • Of south american origin
    synonym:
  • bola

2. Một sợi dây có trọng lượng gắn vào đầu

  • Bị ném để vướng vào chân của một con vật
  • Có nguồn gốc nam mỹ
    từ đồng nghĩa:
  • bola