Translation meaning & definition of the word "boggle" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "boggle" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Boggle
[Bánh mì]/bɑgəl/
verb
1. Startle with amazement or fear
- synonym:
- boggle
1. Giật mình với sự kinh ngạc hay sợ hãi
- từ đồng nghĩa:
- bánh mì
2. Hesitate when confronted with a problem, or when in doubt or fear
- synonym:
- boggle
2. Do dự khi đối mặt với một vấn đề, hoặc khi nghi ngờ hoặc sợ hãi
- từ đồng nghĩa:
- bánh mì
3. Overcome with amazement
- "This boggles the mind!"
- synonym:
- flabbergast ,
- boggle ,
- bowl over
3. Vượt qua sự kinh ngạc
- "Điều này làm cho tâm trí!"
- từ đồng nghĩa:
- flabbergast ,
- bánh mì ,
- bát
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English