Translation meaning & definition of the word "bodily" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bodily" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bodily
[Cơ thể]/bɑdəli/
adjective
1. Of or relating to or belonging to the body
- "A bodily organ"
- "Bodily functions"
- synonym:
- bodily
1. Hoặc liên quan đến hoặc thuộc về cơ thể
- "Một cơ quan cơ thể"
- "Chức năng cơ thể"
- từ đồng nghĩa:
- cơ thể
2. Affecting or characteristic of the body as opposed to the mind or spirit
- "Bodily needs"
- "A corporal defect"
- "Corporeal suffering"
- "A somatic symptom or somatic illness"
- synonym:
- bodily ,
- corporal ,
- corporeal ,
- somatic
2. Ảnh hưởng hoặc đặc trưng của cơ thể trái ngược với tâm trí hoặc tinh thần
- "Nhu cầu cơ thể"
- "Một khiếm khuyết về thể xác"
- "Đau khổ xác thịt"
- "Một triệu chứng soma hoặc bệnh soma"
- từ đồng nghĩa:
- cơ thể ,
- thân thể ,
- hành xác ,
- soma
3. Having or relating to a physical material body
- "Bodily existence"
- synonym:
- bodily
3. Có hoặc liên quan đến một cơ thể vật chất
- "Sự tồn tại của bodily"
- từ đồng nghĩa:
- cơ thể
adverb
1. In bodily form
- "He was translated bodily to heaven"
- synonym:
- bodily
1. Ở dạng cơ thể
- "Anh ấy đã được dịch cơ thể lên thiên đàng"
- từ đồng nghĩa:
- cơ thể
Examples of using
Mr T (100 years old) avoided conviction for murder, but was found guilty of grievous bodily harm for having intentionally caused wounds.
Ông T (100 tuổi) tránh bị kết án vì tội giết người, nhưng bị kết tội gây tổn hại cơ thể nghiêm trọng vì cố ý gây ra vết thương.
Mr T (19 years old) avoided conviction for murder, but was found guilty of grievous bodily harm for having intentionally caused wounds.
Ông T (19 tuổi) tránh bị kết án vì tội giết người, nhưng bị kết tội gây tổn hại cơ thể nghiêm trọng vì cố ý gây ra vết thương.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English