Translation meaning & definition of the word "bodied" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cơ thể" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bodied
[Bodied]/bɑdid/
adjective
1. Having a body or a body of a specified kind
- Often used in combination
- "Strong-bodied"
- "Big-bodied"
- synonym:
- bodied
1. Có một cơ thể hoặc một cơ thể của một loại được chỉ định
- Thường được sử dụng kết hợp
- "Mạnh mẽ"
- "Cơ thể lớn"
- từ đồng nghĩa:
- thân thể
2. Possessing or existing in bodily form
- "What seemed corporal melted as breath into the wind"- shakespeare
- "An incarnate spirit"
- "`corporate' is an archaic term"
- synonym:
- bodied ,
- corporal ,
- corporate ,
- embodied ,
- incarnate
2. Sở hữu hoặc tồn tại ở dạng cơ thể
- "Những gì dường như tan chảy như hơi thở vào gió" - shakespeare
- "Một tinh thần nhập thể"
- "` công ty" là một thuật ngữ cổ xưa"
- từ đồng nghĩa:
- thân thể ,
- công ty ,
- hiện thân ,
- hóa thân
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English