Translation meaning & definition of the word "bode" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bode" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bode
[Mã hóa]/boʊd/
verb
1. Indicate by signs
- "These signs bode bad news"
- synonym:
- bode ,
- portend ,
- auspicate ,
- prognosticate ,
- omen ,
- presage ,
- betoken ,
- foreshadow ,
- augur ,
- foretell ,
- prefigure ,
- forecast ,
- predict
1. Chỉ ra bằng dấu hiệu
- "Những dấu hiệu này là tin xấu"
- từ đồng nghĩa:
- điềm báo ,
- phần mềm ,
- tốt lành ,
- tiên lượng ,
- chủ trì ,
- cá cược ,
- báo trước ,
- tháng tám ,
- cấu hình sẵn ,
- dự báo ,
- dự đoán
Examples of using
The sound of trumpet will bode the end of the world.
Âm thanh của kèn sẽ báo hiệu ngày tận thế.
This does not bode well.
Điều này không điềm lành.
This does not bode well.
Điều này không điềm lành.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English