Translation meaning & definition of the word "bob" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "bob" sang tiếng Việt
Bob
[Bob]noun
1. A former monetary unit in great britain
- synonym:
- British shilling ,
- shilling ,
- bob
1. Một đơn vị tiền tệ cũ ở anh
- từ đồng nghĩa:
- Anh run rẩy ,
- run rẩy ,
- bob
2. A hair style for women and children
- A short haircut all around
- synonym:
- bob
2. Một kiểu tóc cho phụ nữ và trẻ em
- Cắt tóc ngắn xung quanh
- từ đồng nghĩa:
- bob
3. A long racing sled (for 2 or more people) with a steering mechanism
- synonym:
- bobsled ,
- bobsleigh ,
- bob
3. Một chiếc xe đua dài (dành cho 2 người trở lên) với cơ cấu lái
- từ đồng nghĩa:
- lắc lư ,
- bobsleigh ,
- bob
4. A hanging weight, especially a metal ball on a string
- synonym:
- bob
4. Trọng lượng treo, đặc biệt là một quả bóng kim loại trên dây
- từ đồng nghĩa:
- bob
5. A small float usually made of cork
- Attached to a fishing line
- synonym:
- bob ,
- bobber ,
- cork ,
- bobfloat
5. Một cái phao nhỏ thường làm bằng nút chai
- Gắn liền với một dây câu
- từ đồng nghĩa:
- bob ,
- bobber ,
- nút chai ,
- bobfloat
6. A short or shortened tail of certain animals
- synonym:
- bobtail ,
- bob ,
- dock
6. Một cái đuôi ngắn hoặc rút ngắn của một số động vật
- từ đồng nghĩa:
- bánh mì ,
- bob ,
- bến tàu
7. A short abrupt inclination (as of the head)
- "He gave me a short bob of acknowledgement"
- synonym:
- bob
7. Một độ nghiêng đột ngột ngắn (như của đầu)
- "Anh ấy đã cho tôi một chút thừa nhận"
- từ đồng nghĩa:
- bob
verb
1. Move up and down repeatedly
- "Her rucksack bobbed gently on her back"
- synonym:
- bob
1. Di chuyển lên xuống nhiều lần
- "Cú ba lô của cô ấy lắc nhẹ trên lưng"
- từ đồng nghĩa:
- bob
2. Ride a bobsled
- "The boys bobbed down the hill screaming with pleasure"
- synonym:
- bobsled ,
- bob
2. Đi xe lắc lư
- "Các chàng trai lắc lư xuống đồi la hét vì sung sướng"
- từ đồng nghĩa:
- lắc lư ,
- bob
3. Remove or shorten the tail of an animal
- synonym:
- dock ,
- tail ,
- bob
3. Loại bỏ hoặc rút ngắn đuôi của một con vật
- từ đồng nghĩa:
- bến tàu ,
- đuôi ,
- bob
4. Make a curtsy
- Usually done only by girls and women
- As a sign of respect
- "She curtsied when she shook the queen's hand"
- synonym:
- curtsy ,
- bob
4. Làm một curtsy
- Thường chỉ được thực hiện bởi các cô gái và phụ nữ
- Như một dấu hiệu của sự tôn trọng
- "Cô ấy cong khi bắt tay nữ hoàng"
- từ đồng nghĩa:
- curtsy ,
- bob
5. Cut hair in the style of a bob
- "Bernice bobs her hair these days!"
- synonym:
- bob
5. Cắt tóc theo phong cách của một bob
- "Bernice bobs tóc của cô ấy những ngày này!"
- từ đồng nghĩa:
- bob