Translation meaning & definition of the word "blushing" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thổi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Blushing
[Đỏ mặt]/bləʃɪŋ/
adjective
1. Having a red face from embarrassment or shame or agitation or emotional upset
- "The blushing boy was brought before the principal"
- "Her blushful beau"
- "Was red-faced with anger"
- synonym:
- blushful ,
- blushing(a) ,
- red-faced
1. Có khuôn mặt đỏ vì xấu hổ hoặc xấu hổ hoặc kích động hoặc buồn bã tình cảm
- "Cậu bé đỏ mặt được đưa ra trước hiệu trưởng"
- "Cô nàng đỏ mặt"
- "Bị đỏ mặt vì tức giận"
- từ đồng nghĩa:
- đỏ mặt ,
- đỏ mặt (a) ,
- mặt đỏ
Examples of using
I'm not blushing!
Tôi không đỏ mặt!
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English