Translation meaning & definition of the word "blush" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đỏ mặt" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Blush
[Đỏ mặt]/bləʃ/
noun
1. A rosy color (especially in the cheeks) taken as a sign of good health
- synonym:
- bloom ,
- blush ,
- flush ,
- rosiness
1. Một màu hồng (đặc biệt là ở má) được coi là một dấu hiệu của sức khỏe tốt
- từ đồng nghĩa:
- nở hoa ,
- đỏ mặt ,
- xả nước ,
- hồng
2. Sudden reddening of the face (as from embarrassment or guilt or shame or modesty)
- synonym:
- blush ,
- flush
2. Đỏ mặt đột ngột (như từ bối rối hoặc cảm giác tội lỗi hoặc xấu hổ hoặc khiêm tốn)
- từ đồng nghĩa:
- đỏ mặt ,
- xả nước
verb
1. Turn red, as if in embarrassment or shame
- "The girl blushed when a young man whistled as she walked by"
- synonym:
- blush ,
- crimson ,
- flush ,
- redden
1. Chuyển sang màu đỏ, như thể bối rối hoặc xấu hổ
- "Cô gái đỏ mặt khi một chàng trai huýt sáo khi đi ngang qua"
- từ đồng nghĩa:
- đỏ mặt ,
- đỏ thẫm ,
- xả nước ,
- đỏ
2. Become rosy or reddish
- "Her cheeks blushed in the cold winter air"
- synonym:
- blush
2. Trở nên hồng hoặc đỏ
- "Má cô đỏ mặt trong không khí mùa đông lạnh giá"
- từ đồng nghĩa:
- đỏ mặt
Examples of using
A letter does not blush.
Một lá thư không đỏ mặt.
I blush to think of what a fool I was then.
Tôi đỏ mặt khi nghĩ về những gì tôi là một kẻ ngốc.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English