Translation meaning & definition of the word "blurt" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "blurt" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Blurt
[Blurt]/blərt/
verb
1. Utter impulsively
- "He blurted out the secret"
- "He blundered his stupid ideas"
- synonym:
- blurt out ,
- blurt ,
- blunder out ,
- blunder ,
- ejaculate
1. Hoàn toàn bốc đồng
- "Anh ấy buột miệng bí mật"
- "Anh ấy đã làm mờ đi những ý tưởng ngu ngốc của mình"
- từ đồng nghĩa:
- thốt ra ,
- bứt mẻ ,
- sai lầm ,
- xuất tinh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English