Translation meaning & definition of the word "blur" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "blur" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Blur
[Mờ]/blər/
noun
1. A hazy or indistinct representation
- "It happened so fast it was just a blur"
- "He tried to clear his head of the whisky fuzz"
- synonym:
- blur ,
- fuzz
1. Một đại diện mơ hồ hoặc không rõ ràng
- "Nó xảy ra quá nhanh, nó chỉ là một vệt mờ"
- "Anh ấy đã cố gắng để xóa đầu của fuzz whisky"
- từ đồng nghĩa:
- mờ ,
- fuzz
verb
1. Become glassy
- Lose clear vision
- "Her eyes glazed over from lack of sleep"
- synonym:
- film over ,
- glaze over ,
- blur
1. Trở thành thủy tinh
- Mất tầm nhìn rõ ràng
- "Mắt cô ấy trừng vì thiếu ngủ"
- từ đồng nghĩa:
- phim qua ,
- men trên ,
- mờ
2. To make less distinct or clear
- "The haze blurs the hills"
- synonym:
- blur
2. Để làm cho ít khác biệt hoặc rõ ràng
- "Đám mây làm mờ những ngọn đồi"
- từ đồng nghĩa:
- mờ
3. Make unclear, indistinct, or blurred
- "Her remarks confused the debate"
- "Their words obnubilate their intentions"
- synonym:
- confuse ,
- blur ,
- obscure ,
- obnubilate
3. Làm cho không rõ ràng, không rõ ràng, hoặc mờ
- "Nhận xét của cô ấy nhầm lẫn cuộc tranh luận"
- "Những lời của họ làm mất ý định của họ"
- từ đồng nghĩa:
- nhầm lẫn ,
- mờ ,
- tối nghĩa ,
- obnubilate
4. Make a smudge on
- Soil by smudging
- synonym:
- smear ,
- blur ,
- smudge ,
- smutch
4. Làm cho một vết bẩn trên
- Đất bằng cách làm nhòe
- từ đồng nghĩa:
- bôi nhọ ,
- mờ ,
- nhòe ,
- smutch
5. Make dim or indistinct
- "The fog blurs my vision"
- synonym:
- blur ,
- blear
5. Làm mờ hoặc không rõ ràng
- "Sương mù làm mờ tầm nhìn của tôi"
- từ đồng nghĩa:
- mờ ,
- rõ ràng
6. Become vague or indistinct
- "The distinction between the two theories blurred"
- synonym:
- blur ,
- dim ,
- slur
6. Trở nên mơ hồ hoặc không rõ ràng
- "Sự khác biệt giữa hai lý thuyết bị mờ"
- từ đồng nghĩa:
- mờ ,
- nhếch nhác
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English