Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "bluntly" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "xì hơi" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Bluntly

[thẳng thừng]
/bləntli/

adverb

1. In a blunt direct manner

  • "He spoke bluntly"
  • "He stated his opinion flat-out"
  • "He was criticized roundly"
    synonym:
  • bluffly
  • ,
  • bluntly
  • ,
  • brusquely
  • ,
  • flat out
  • ,
  • roundly

1. Một cách thẳng thắn trực tiếp

  • "Anh nói thẳng"
  • "Ông nói rõ ý kiến của mình"
  • "Anh ấy bị chỉ trích tròn trịa"
    từ đồng nghĩa:
  • vô tội vạ
  • ,
  • thẳng thừng
  • ,
  • thô lỗ
  • ,
  • thẳng ra
  • ,
  • tròn

Examples of using

Mary bluntly refused the gift that Tom, her mother's new boyfriend, wanted to make her. Later, she regretted it.
Mary thẳng thừng từ chối món quà mà Tom, bạn trai mới của mẹ cô, muốn làm cho cô. Sau đó, cô hối hận.