Translation meaning & definition of the word "blunder" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "blunder" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Blunder
[Sai lầm]/bləndər/
noun
1. An embarrassing mistake
- synonym:
- blunder ,
- blooper ,
- bloomer ,
- bungle ,
- pratfall ,
- foul-up ,
- fuckup ,
- flub ,
- botch ,
- boner ,
- boo-boo
1. Một sai lầm đáng xấu hổ
- từ đồng nghĩa:
- sai lầm ,
- blooper ,
- bloomer ,
- rừng rậm ,
- pratfall ,
- phạm lỗi ,
- chết tiệt ,
- flub ,
- botch ,
- boner ,
- boo-boo
verb
1. Commit a faux pas or a fault or make a serious mistake
- "I blundered during the job interview"
- synonym:
- drop the ball ,
- sin ,
- blunder ,
- boob ,
- goof
1. Phạm lỗi giả hoặc lỗi hoặc phạm sai lầm nghiêm trọng
- "Tôi ngớ ngẩn trong cuộc phỏng vấn xin việc"
- từ đồng nghĩa:
- thả bóng ,
- tội lỗi ,
- sai lầm ,
- boob ,
- ngốc nghếch
2. Make one's way clumsily or blindly
- "He fumbled towards the door"
- synonym:
- fumble ,
- blunder
2. Làm cho một cách vụng về hoặc mù quáng
- "Anh dò dẫm về phía cửa"
- từ đồng nghĩa:
- dò dẫm ,
- sai lầm
3. Utter impulsively
- "He blurted out the secret"
- "He blundered his stupid ideas"
- synonym:
- blurt out ,
- blurt ,
- blunder out ,
- blunder ,
- ejaculate
3. Hoàn toàn bốc đồng
- "Anh ấy buột miệng bí mật"
- "Anh ấy đã làm mờ đi những ý tưởng ngu ngốc của mình"
- từ đồng nghĩa:
- thốt ra ,
- bứt mẻ ,
- sai lầm ,
- xuất tinh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English