Translation meaning & definition of the word "bluish" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bluish" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bluish
[Màu xanh]/bluɪʃ/
adjective
1. Of the color intermediate between green and violet
- Having a color similar to that of a clear unclouded sky
- "October's bright blue weather"- helen hunt jackson
- "A blue flame"
- "Blue haze of tobacco smoke"
- synonym:
- blue ,
- bluish ,
- blueish
1. Của trung gian màu giữa xanh lá cây và tím
- Có màu tương tự như bầu trời không rõ ràng
- "Thời tiết xanh sáng tháng 10" - helen hunt jackson
- "Một ngọn lửa màu xanh"
- "Đám khói xanh của khói thuốc lá"
- từ đồng nghĩa:
- màu xanh da trời ,
- hơi xanh ,
- màu xanh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English