Translation meaning & definition of the word "blueprint" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "in xanh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Blueprint
[Kế hoạch chi tiết]/bluprɪnt/
noun
1. Something intended as a guide for making something else
- "A blueprint for a house"
- "A pattern for a skirt"
- synonym:
- blueprint ,
- design ,
- pattern
1. Một cái gì đó nhằm mục đích hướng dẫn để làm một cái gì đó khác
- "Một kế hoạch chi tiết cho một ngôi nhà"
- "Một mô hình cho một chiếc váy"
- từ đồng nghĩa:
- kế hoạch chi tiết ,
- thiết kế ,
- mô hình
2. Photographic print of plans or technical drawings etc.
- synonym:
- blueprint
2. In ảnh của kế hoạch hoặc bản vẽ kỹ thuật, vv.
- từ đồng nghĩa:
- kế hoạch chi tiết
verb
1. Make a blueprint of
- synonym:
- blueprint ,
- draft ,
- draught
1. Tạo một bản thiết kế của
- từ đồng nghĩa:
- kế hoạch chi tiết ,
- dự thảo
Examples of using
There's no doubt that Tom's childhood laid down the blueprint for the rest of his life.
Không còn nghi ngờ gì nữa, thời thơ ấu của Tom đã đặt bản thiết kế cho đến hết đời.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English