Translation meaning & definition of the word "blue" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "xanh" sang tiếng Việt
Blue
[Màu xanh da trời]noun
1. Blue color or pigment
- Resembling the color of the clear sky in the daytime
- "He had eyes of bright blue"
- synonym:
- blue ,
- blueness
1. Màu xanh hoặc sắc tố
- Giống như màu của bầu trời quang đãng vào ban ngày
- "Anh ấy có đôi mắt màu xanh sáng"
- từ đồng nghĩa:
- màu xanh da trời ,
- xanh
2. Blue clothing
- "She was wearing blue"
- synonym:
- blue
2. Quần áo màu xanh
- "Cô ấy mặc màu xanh"
- từ đồng nghĩa:
- màu xanh da trời
3. Any organization or party whose uniforms or badges are blue
- "The union army was a vast blue"
- synonym:
- blue
3. Bất kỳ tổ chức hoặc bên nào có đồng phục hoặc huy hiệu đều có màu xanh
- "Quân đội liên minh là một màu xanh rộng lớn"
- từ đồng nghĩa:
- màu xanh da trời
4. The sky as viewed during daylight
- "He shot an arrow into the blue"
- synonym:
- blue sky ,
- blue ,
- blue air ,
- wild blue yonder
4. Bầu trời như nhìn vào ban ngày
- "Anh ta bắn một mũi tên vào màu xanh"
- từ đồng nghĩa:
- bầu trời xanh ,
- màu xanh da trời ,
- không khí trong xanh ,
- màu xanh hoang dã
5. Used to whiten laundry or hair or give it a bluish tinge
- synonym:
- bluing ,
- blueing ,
- blue
5. Được sử dụng để làm trắng đồ giặt hoặc tóc hoặc cho nó một màu hơi xanh
- từ đồng nghĩa:
- blue ,
- màu xanh ,
- màu xanh da trời
6. The sodium salt of amobarbital that is used as a barbiturate
- Used as a sedative and a hypnotic
- synonym:
- amobarbital sodium ,
- blue ,
- blue angel ,
- blue devil ,
- Amytal
6. Muối natri của amobarbital được sử dụng làm barbiturat
- Được sử dụng như một thuốc an thần và thôi miên
- từ đồng nghĩa:
- natri amobarbital ,
- màu xanh da trời ,
- thiên thần xanh ,
- quỷ xanh ,
- Amytal
7. Any of numerous small butterflies of the family lycaenidae
- synonym:
- blue
7. Bất kỳ loài bướm nhỏ nào thuộc họ lycaenidae
- từ đồng nghĩa:
- màu xanh da trời
verb
1. Turn blue
- synonym:
- blue
1. Chuyển sang màu xanh
- từ đồng nghĩa:
- màu xanh da trời
adjective
1. Of the color intermediate between green and violet
- Having a color similar to that of a clear unclouded sky
- "October's bright blue weather"- helen hunt jackson
- "A blue flame"
- "Blue haze of tobacco smoke"
- synonym:
- blue ,
- bluish ,
- blueish
1. Của trung gian màu giữa xanh lá cây và tím
- Có màu tương tự như bầu trời không rõ ràng
- "Thời tiết xanh sáng tháng 10" - helen hunt jackson
- "Một ngọn lửa màu xanh"
- "Đám khói xanh của khói thuốc lá"
- từ đồng nghĩa:
- màu xanh da trời ,
- hơi xanh ,
- màu xanh
2. Used to signify the union forces in the american civil war (who wore blue uniforms)
- "A ragged blue line"
- synonym:
- blue
2. Được sử dụng để biểu thị lực lượng liên minh trong nội chiến hoa kỳ (người mặc đồng phục màu xanh)
- "Một đường màu xanh rách rưới"
- từ đồng nghĩa:
- màu xanh da trời
3. Filled with melancholy and despondency
- "Gloomy at the thought of what he had to face"
- "Gloomy predictions"
- "A gloomy silence"
- "Took a grim view of the economy"
- "The darkening mood"
- "Lonely and blue in a strange city"
- "Depressed by the loss of his job"
- "A dispirited and resigned expression on her face"
- "Downcast after his defeat"
- "Feeling discouraged and downhearted"
- synonym:
- gloomy ,
- grim ,
- blue ,
- depressed ,
- dispirited ,
- down(p) ,
- downcast ,
- downhearted ,
- down in the mouth ,
- low ,
- low-spirited
3. Tràn ngập u sầu và tuyệt vọng
- "Gloomy khi nghĩ về những gì anh ấy phải đối mặt"
- "Dự đoán cắt bỏ"
- "Một sự im lặng ảm đạm"
- "Có một cái nhìn nghiệt ngã về nền kinh tế"
- "Tâm trạng đen tối"
- "Cô đơn và màu xanh trong một thành phố xa lạ"
- "Chán nản vì mất việc"
- "Một biểu hiện phân tán và cam chịu trên khuôn mặt của cô ấy"
- "Hạ bệ sau thất bại của mình"
- "Cảm thấy nản lòng và chán nản"
- từ đồng nghĩa:
- ảm đạm ,
- nghiệt ngã ,
- màu xanh da trời ,
- chán nản ,
- giải tán ,
- xuống (p) ,
- hạ bệ ,
- xuống miệng ,
- thấp ,
- tinh thần thấp
4. Characterized by profanity or cursing
- "Foul-mouthed and blasphemous"
- "Blue language"
- "Profane words"
- synonym:
- blasphemous ,
- blue ,
- profane
4. Đặc trưng bởi thô tục hoặc nguyền rủa
- "Hôi miệng và báng bổ"
- "Ngôn ngữ màu xanh"
- "Từ tục tĩu"
- từ đồng nghĩa:
- báng bổ ,
- màu xanh da trời ,
- tục tĩu
5. Suggestive of sexual impropriety
- "A blue movie"
- "Blue jokes"
- "He skips asterisks and gives you the gamy details"
- "A juicy scandal"
- "A naughty wink"
- "Naughty words"
- "Racy anecdotes"
- "A risque story"
- "Spicy gossip"
- synonym:
- blue ,
- gamy ,
- gamey ,
- juicy ,
- naughty ,
- racy ,
- risque ,
- spicy
5. Gợi ý về sự không phù hợp tình dục
- "Một bộ phim màu xanh"
- "Trò đùa màu xanh"
- "Anh ấy bỏ qua các dấu hoa thị và cung cấp cho bạn các chi tiết gamy"
- "Một vụ bê bối ngon ngọt"
- "Một cái nháy mắt nghịch ngợm"
- "Những lời nghịch ngợm"
- "Giai thoại dân chủ"
- "Một câu chuyện mạo hiểm"
- "Tin đồn cay"
- từ đồng nghĩa:
- màu xanh da trời ,
- gamy ,
- trò chơi ,
- ngon ngọt ,
- nghịch ngợm ,
- không phù hợp ,
- risque ,
- cay
6. Belonging to or characteristic of the nobility or aristocracy
- "An aristocratic family"
- "Aristocratic bostonians"
- "Aristocratic government"
- "A blue family"
- "Blue blood"
- "The blue-blooded aristocracy"
- "Of gentle blood"
- "Patrician landholders of the american south"
- "Aristocratic bearing"
- "Aristocratic features"
- "Patrician tastes"
- synonym:
- aristocratic ,
- aristocratical ,
- blue ,
- blue-blooded ,
- gentle ,
- patrician
6. Thuộc hoặc đặc trưng của giới quý tộc hoặc quý tộc
- "Một gia đình quý tộc"
- "Người boston quý tộc"
- "Chính quyền quý tộc"
- "Một gia đình xanh"
- "Máu xanh"
- "Tầng lớp quý tộc máu xanh"
- "Của máu nhẹ nhàng"
- "Chủ đất yêu nước của miền nam nước mỹ"
- "Mang quý tộc"
- "Đặc điểm quý tộc"
- "Thị hiếu yêu nước"
- từ đồng nghĩa:
- quý tộc ,
- màu xanh da trời ,
- máu xanh ,
- dịu dàng ,
- người yêu nước
7. Morally rigorous and strict
- "The puritan work ethic"
- "Puritanic distaste for alcohol"
- "She was anything but puritanical in her behavior"
- synonym:
- blue(a) ,
- puritanic ,
- puritanical
7. Nghiêm ngặt về mặt đạo đức và nghiêm ngặt
- "Đạo đức làm việc thuần túy"
- "Chất thải tinh khiết cho rượu"
- "Cô ấy là bất cứ điều gì ngoại trừ thuần túy trong hành vi của mình"
- từ đồng nghĩa:
- màu xanh (a) ,
- thanh giáo
8. Causing dejection
- "A blue day"
- "The dark days of the war"
- "A week of rainy depressing weather"
- "A disconsolate winter landscape"
- "The first dismal dispiriting days of november"
- "A dark gloomy day"
- "Grim rainy weather"
- synonym:
- blue ,
- dark ,
- dingy ,
- disconsolate ,
- dismal ,
- gloomy ,
- grim ,
- sorry ,
- drab ,
- drear ,
- dreary
8. Gây ra sự thất vọng
- "Một ngày xanh"
- "Những ngày đen tối của chiến tranh"
- "Một tuần mưa thời tiết buồn"
- "Một cảnh quan mùa đông bất mãn"
- "Những ngày đầu tiên ảm đạm của tháng 11"
- "Một ngày ảm đạm đen tối"
- "Thời tiết mưa nghiệt ngã"
- từ đồng nghĩa:
- màu xanh da trời ,
- tối ,
- bẩn thỉu ,
- giải tán ,
- ảm đạm ,
- nghiệt ngã ,
- lấy làm tiếc ,
- buồn tẻ ,
- thê lương