Translation meaning & definition of the word "blowup" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "thổi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Blowup
[Thổi]/bloʊəp/
noun
1. A violent release of energy caused by a chemical or nuclear reaction
- synonym:
- explosion ,
- detonation ,
- blowup
1. Giải phóng năng lượng dữ dội do phản ứng hóa học hoặc hạt nhân
- từ đồng nghĩa:
- vụ nổ ,
- kích nổ ,
- nổ tung
2. An unrestrained expression of emotion
- synonym:
- effusion ,
- gush ,
- outburst ,
- blowup ,
- ebullition
2. Một biểu hiện cảm xúc không giới hạn
- từ đồng nghĩa:
- tràn dịch ,
- phun ra ,
- bùng nổ ,
- nổ tung ,
- ebullition
3. A photographic print that has been enlarged
- synonym:
- enlargement ,
- blowup ,
- magnification
3. Một bản in ảnh đã được mở rộng
- từ đồng nghĩa:
- mở rộng ,
- nổ tung ,
- phóng đại
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English