Translation meaning & definition of the word "blowfish" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "blowfish" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Blowfish
[Cá đuối]/bloʊfɪʃ/
noun
1. Delicacy that is highly dangerous because of a potent nerve poison in ovaries and liver
- synonym:
- blowfish ,
- sea squab ,
- puffer ,
- pufferfish
1. Món ngon rất nguy hiểm vì chất độc thần kinh mạnh ở buồng trứng và gan
- từ đồng nghĩa:
- cá đuối ,
- mực biển ,
- phồng ,
- cá nóc
2. Any of numerous marine fishes whose elongated spiny body can inflate itself with water or air to form a globe
- Several species contain a potent nerve poison
- Closely related to spiny puffers
- synonym:
- puffer ,
- pufferfish ,
- blowfish ,
- globefish
2. Bất kỳ loài cá biển nào có cơ thể gai thon dài có thể tự thổi phồng nước hoặc không khí để tạo thành một quả địa cầu
- Một số loài có chứa chất độc thần kinh mạnh
- Liên quan chặt chẽ với phồng gai
- từ đồng nghĩa:
- phồng ,
- cá nóc ,
- cá đuối ,
- cá địa cầu
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English