Translation meaning & definition of the word "blitz" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "blitz" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Blitz
[Blitz]/blɪts/
noun
1. (american football) defensive players try to break through the offensive line
- synonym:
- safety blitz ,
- linebacker blitzing ,
- blitz
1. Các cầu thủ phòng ngự (bóng đá mỹ) cố gắng vượt qua hàng tấn công
- từ đồng nghĩa:
- an toàn ,
- hậu vệ cánh ,
- blitz
2. A swift and violent military offensive with intensive aerial bombardment
- synonym:
- blitz ,
- blitzkrieg
2. Một cuộc tấn công quân sự nhanh chóng và bạo lực với bắn phá trên không chuyên sâu
- từ đồng nghĩa:
- blitz ,
- blitzkrieg
verb
1. Attack suddenly and without warning
- "Hitler blitzed poland"
- synonym:
- blitz
1. Tấn công đột ngột và không có cảnh báo
- "Hitler làm mờ ba lan"
- từ đồng nghĩa:
- blitz
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English