Translation meaning & definition of the word "bliss" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bliss" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bliss
[Hạnh phúc]/blɪs/
noun
1. A state of extreme happiness
- synonym:
- bliss ,
- blissfulness ,
- cloud nine ,
- seventh heaven ,
- walking on air
1. Trạng thái hạnh phúc tột cùng
- từ đồng nghĩa:
- hạnh phúc ,
- chín đám mây ,
- thiên đường thứ bảy ,
- đi bộ trên không
Examples of using
Ignorance is bliss.
Vô minh là phúc lạc.
Her unhappiness turned to bliss when she heard his voice.
Nỗi bất hạnh của cô chuyển sang hạnh phúc khi nghe giọng nói của anh.
Ignorance is bliss.
Vô minh là phúc lạc.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English