Translation meaning & definition of the word "blinking" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhấp nháy" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Blinking
[Nháy mắt]/blɪŋkɪŋ/
noun
1. A reflex that closes and opens the eyes rapidly
- synonym:
- blink ,
- eye blink ,
- blinking ,
- wink ,
- winking ,
- nictitation ,
- nictation
1. Một phản xạ khép lại và mở mắt nhanh chóng
- từ đồng nghĩa:
- chớp mắt ,
- nháy mắt ,
- độc tài ,
- tiểu thuyết
adjective
1. Closing the eyes intermittently and rapidly
- "He stood blinking in the bright sunlight"
- synonym:
- blinking ,
- winking
1. Nhắm mắt không liên tục và nhanh chóng
- "Anh đứng chớp mắt dưới ánh sáng mặt trời"
- từ đồng nghĩa:
- chớp mắt ,
- nháy mắt
2. Informal intensifiers
- "What a bally (or blinking) nuisance"
- "A bloody fool"
- "A crashing bore"
- "You flaming idiot"
- synonym:
- bally(a) ,
- blinking(a) ,
- bloody(a) ,
- blooming(a) ,
- crashing(a) ,
- flaming(a) ,
- fucking(a)
2. Tăng cường không chính thức
- "Thật là phiền toái (hoặc chớp mắt)"
- "Một kẻ ngốc đẫm máu"
- "Một lỗ khoan"
- "Đồ ngốc"
- từ đồng nghĩa:
- bally (a) ,
- chớp mắt (a) ,
- máu (a) ,
- nở hoa (a) ,
- bị rơi (a) ,
- rực lửa (a) ,
- chết tiệt (a)
Examples of using
Little lights were blinking on and off in the distance.
Ánh sáng nhỏ đang nhấp nháy từ xa.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English