Translation meaning & definition of the word "blink" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nháy mắt" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Blink
[Nháy mắt]/blɪŋk/
noun
1. A reflex that closes and opens the eyes rapidly
- synonym:
- blink ,
- eye blink ,
- blinking ,
- wink ,
- winking ,
- nictitation ,
- nictation
1. Một phản xạ khép lại và mở mắt nhanh chóng
- từ đồng nghĩa:
- chớp mắt ,
- nháy mắt ,
- độc tài ,
- tiểu thuyết
verb
1. Briefly shut the eyes
- "The tv announcer never seems to blink"
- synonym:
- blink ,
- wink ,
- nictitate ,
- nictate
1. Nhanh chóng nhắm mắt
- "Phát thanh viên truyền hình dường như không bao giờ chớp mắt"
- từ đồng nghĩa:
- chớp mắt ,
- nháy mắt ,
- hư cấu
2. Force to go away by blinking
- "Blink away tears"
- synonym:
- wink ,
- blink ,
- blink away
2. Buộc phải đi xa bằng cách chớp mắt
- "Nháy mắt nước mắt"
- từ đồng nghĩa:
- nháy mắt ,
- chớp mắt
3. Gleam or glow intermittently
- "The lights were flashing"
- synonym:
- flash ,
- blink ,
- wink ,
- twinkle ,
- winkle
3. Lấp lánh hoặc phát sáng không liên tục
- "Đèn đã nhấp nháy"
- từ đồng nghĩa:
- đèn flash ,
- chớp mắt ,
- nháy mắt ,
- lấp lánh
Examples of using
The firefighters put out the fire in the blink of an eye.
Lính cứu hỏa dập lửa trong chớp mắt.
The police usually blink at cars parked here.
Cảnh sát thường chớp mắt trước những chiếc xe đậu ở đây.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English