Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "blindly" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mù quáng" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Blindly

[Mù quáng]
/blaɪndli/

adverb

1. Without seeing or looking

  • "He felt around his desk blindly"
    synonym:
  • blindly

1. Không nhìn thấy hoặc nhìn

  • "Anh cảm thấy quanh bàn làm việc một cách mù quáng"
    từ đồng nghĩa:
  • mù quáng

2. Without preparation or reflection

  • Without a rational basis
  • "They bought the car blindly"
  • "He picked a wife blindly"
    synonym:
  • blindly

2. Không chuẩn bị hay suy ngẫm

  • Không có cơ sở hợp lý
  • "Họ mua xe một cách mù quáng"
  • "Anh ấy chọn vợ một cách mù quáng"
    từ đồng nghĩa:
  • mù quáng