Translation meaning & definition of the word "blimp" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "blimp" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Blimp
[Blimp]/blɪmp/
noun
1. Any elderly pompous reactionary ultranationalistic person (after the cartoon character created by sir david low)
- synonym:
- Colonel Blimp ,
- Blimp
1. Bất kỳ người siêu phàm phản động hào hoa nào (sau nhân vật hoạt hình do sir david low tạo ra)
- từ đồng nghĩa:
- Đại tá Blimp ,
- Blimp
2. A small nonrigid airship used for observation or as a barrage balloon
- synonym:
- blimp ,
- sausage balloon ,
- sausage
2. Một chiếc khinh khí cầu nhỏ được sử dụng để quan sát hoặc làm khinh khí cầu
- từ đồng nghĩa:
- blimp ,
- bóng xúc xích ,
- xúc xích
Examples of using
Have you ever flown in a blimp?
Bạn đã bao giờ bay trong một cái nháy mắt?
Have you ever flown in a blimp?
Bạn đã bao giờ bay trong một cái nháy mắt?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English