Translation meaning & definition of the word "blight" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "blight" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Blight
[Blight]/blaɪt/
noun
1. A state or condition being blighted
- synonym:
- blight
1. Một trạng thái hoặc điều kiện bị tàn phá
- từ đồng nghĩa:
- tàn phá
2. Any plant disease resulting in withering without rotting
- synonym:
- blight
2. Bất kỳ bệnh thực vật dẫn đến khô héo mà không thối rữa
- từ đồng nghĩa:
- tàn phá
verb
1. Cause to suffer a blight
- "Too much rain may blight the garden with mold"
- synonym:
- blight ,
- plague
1. Gây ra một vụ nổ
- "Quá nhiều mưa có thể làm mờ khu vườn bằng khuôn"
- từ đồng nghĩa:
- tàn phá ,
- bệnh dịch
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English