Translation meaning & definition of the word "blessing" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phước lành" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Blessing
[Phước lành]/blɛsɪŋ/
noun
1. The formal act of approving
- "He gave the project his blessing"
- "His decision merited the approval of any sensible person"
- synonym:
- blessing ,
- approval ,
- approving
1. Hành động chính thức phê duyệt
- "Ông đã ban phước cho dự án"
- "Quyết định của anh ấy xứng đáng với sự chấp thuận của bất kỳ người nhạy cảm nào"
- từ đồng nghĩa:
- ban phước ,
- phê duyệt
2. A desirable state
- "Enjoy the blessings of peace"
- "A spanking breeze is a boon to sailors"
- synonym:
- blessing ,
- boon
2. Một trạng thái mong muốn
- "Tận hưởng phước lành của hòa bình"
- "Một làn gió đánh đòn là một lợi ích cho các thủy thủ"
- từ đồng nghĩa:
- ban phước ,
- lợi ích
3. A short prayer of thanks before a meal
- "Their youngest son said grace"
- synonym:
- grace ,
- blessing ,
- thanksgiving
3. Một lời cầu nguyện ngắn cảm ơn trước một bữa ăn
- "Con trai út của họ nói ân sủng"
- từ đồng nghĩa:
- ân sủng ,
- ban phước ,
- tạ ơn
4. A ceremonial prayer invoking divine protection
- synonym:
- benediction ,
- blessing
4. Một buổi cầu nguyện nghi lễ cầu nguyện sự bảo vệ thiêng liêng
- từ đồng nghĩa:
- phúc lành ,
- ban phước
5. The act of praying for divine protection
- synonym:
- blessing ,
- benediction
5. Hành động cầu nguyện cho sự bảo vệ của thiên chúa
- từ đồng nghĩa:
- ban phước ,
- phúc lành
Examples of using
Poverty is, in a sense, a blessing.
Nghèo đói, theo một nghĩa nào đó, một phước lành.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English