Translation meaning & definition of the word "bless" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phước lành" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bless
[Ban phước]/blɛs/
verb
1. Give a benediction to
- "The dying man blessed his son"
- synonym:
- bless
1. Đưa ra một phúc lành để
- "Người đàn ông sắp chết ban phước cho con trai mình"
- từ đồng nghĩa:
- ban phước
2. Confer prosperity or happiness on
- synonym:
- bless
2. Trao sự thịnh vượng hay hạnh phúc trên
- từ đồng nghĩa:
- ban phước
3. Make the sign of the cross over someone in order to call on god for protection
- Consecrate
- synonym:
- bless ,
- sign
3. Làm dấu thánh giá trên một ai đó để kêu gọi chúa bảo vệ
- Tận hiến
- từ đồng nghĩa:
- ban phước ,
- ký tên
4. Render holy by means of religious rites
- synonym:
- consecrate ,
- bless ,
- hallow ,
- sanctify
4. Làm cho thánh bằng các nghi thức tôn giáo
- từ đồng nghĩa:
- tận hiến ,
- ban phước ,
- thần thánh ,
- thánh hóa
Examples of using
"God bless you." "I'm an atheist."
"Chúa phù hộ bạn." "Tôi là người vô thần."
God bless you!
Chúa phù hộ bạn!
"God bless you." "I'm an atheist."
"Chúa phù hộ bạn." "Tôi là người vô thần."
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English