Translation meaning & definition of the word "blending" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "pha trộn" vào tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Blending
[Pha trộn]/blɛndɪŋ/
noun
1. The act of blending components together thoroughly
- synonym:
- blend ,
- blending
1. Hành động pha trộn các thành phần với nhau một cách triệt để
- từ đồng nghĩa:
- pha trộn
2. A gradation involving small or imperceptible differences between grades
- synonym:
- shading ,
- blending
2. Một sự phân loại liên quan đến sự khác biệt nhỏ hoặc không thể nhận ra giữa các lớp
- từ đồng nghĩa:
- bóng mờ ,
- pha trộn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English