Translation meaning & definition of the word "blend" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "pha trộn" vào tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Blend
[Pha trộn]/blɛnd/
noun
1. An occurrence of thorough mixing
- synonym:
- blend
1. Sự xuất hiện của trộn kỹ
- từ đồng nghĩa:
- pha trộn
2. A new word formed by joining two others and combining their meanings
- "`smog' is a blend of `smoke' and `fog'"
- "`motel' is a portmanteau word made by combining `motor' and `hotel'"
- "`brunch' is a well-known portmanteau"
- synonym:
- blend ,
- portmanteau word ,
- portmanteau
2. Một từ mới được hình thành bằng cách tham gia hai từ khác và kết hợp ý nghĩa của chúng
- "` khói 'là sự pha trộn của' khói 'và' sương mù'"
- "` motel" là một từ portmanteau được tạo ra bằng cách kết hợp 'động cơ' và 'khách sạn'"
- "` brunch 'là một portmanteau nổi tiếng"
- từ đồng nghĩa:
- pha trộn ,
- từ portmanteau ,
- portmanteau
3. The act of blending components together thoroughly
- synonym:
- blend ,
- blending
3. Hành động pha trộn các thành phần với nhau một cách triệt để
- từ đồng nghĩa:
- pha trộn
verb
1. Combine into one
- "Blend the nuts and raisins together"
- "He blends in with the crowd"
- "We don't intermingle much"
- synonym:
- blend ,
- intermix ,
- immingle ,
- intermingle
1. Kết hợp thành một
- "Pha trộn các loại hạt và nho khô với nhau"
- "Anh ấy hòa nhập với đám đông"
- "Chúng tôi không xen kẽ nhiều"
- từ đồng nghĩa:
- pha trộn ,
- xen kẽ ,
- đắm đuối
2. Blend or harmonize
- "This flavor will blend with those in your dish"
- "This sofa won't go with the chairs"
- synonym:
- blend ,
- go ,
- blend in
2. Pha trộn hoặc hài hòa
- "Hương vị này sẽ pha trộn với những người trong món ăn của bạn"
- "Ghế sofa này sẽ không đi với ghế"
- từ đồng nghĩa:
- pha trộn ,
- đi
3. Mix together different elements
- "The colors blend well"
- synonym:
- blend ,
- flux ,
- mix ,
- conflate ,
- commingle ,
- immix ,
- fuse ,
- coalesce ,
- meld ,
- combine ,
- merge
3. Trộn lẫn các yếu tố khác nhau
- "Màu sắc hòa quyện"
- từ đồng nghĩa:
- pha trộn ,
- thông lượng ,
- trộn ,
- conflate ,
- đi lại ,
- imix ,
- cầu chì ,
- kết hợp ,
- meld ,
- hợp nhất
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English