Translation meaning & definition of the word "bleary" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bleary" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bleary
[Chảy máu]/blɪri/
adjective
1. Tired to the point of exhaustion
- synonym:
- bleary ,
- blear ,
- bleary-eyed ,
- blear-eyed
1. Mệt mỏi đến mức kiệt sức
- từ đồng nghĩa:
- chảy máu ,
- rõ ràng ,
- mắt lờ đờ ,
- mắt sáng
2. Indistinct or hazy in outline
- "A landscape of blurred outlines"
- "The trees were just blurry shapes"
- synonym:
- bleary ,
- blurred ,
- blurry ,
- foggy ,
- fuzzy ,
- hazy ,
- muzzy
2. Không rõ ràng hoặc mơ hồ trong phác thảo
- "Một cảnh quan của phác thảo mờ"
- "Cây chỉ là hình dạng mờ"
- từ đồng nghĩa:
- chảy máu ,
- mờ ,
- sương mù ,
- mơ hồ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English