Translation meaning & definition of the word "bleak" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bleak" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bleak
[Bleak]/blik/
adjective
1. Offering little or no hope
- "The future looked black"
- "Prospects were bleak"
- "Life in the aran islands has always been bleak and difficult"- j.m.synge
- "Took a dim view of things"
- synonym:
- black ,
- bleak ,
- dim
1. Cung cấp ít hoặc không có hy vọng
- "Tương lai trông đen"
- "Triển vọng đã ảm đạm"
- "Cuộc sống ở quần đảo aran luôn ảm đạm và khó khăn" - j.m.synge
- "Nhìn một cách mờ nhạt về mọi thứ"
- từ đồng nghĩa:
- đen ,
- ảm đạm ,
- mờ
2. Providing no shelter or sustenance
- "Bare rocky hills"
- "Barren lands"
- "The bleak treeless regions of the high andes"
- "The desolate surface of the moon"
- "A stark landscape"
- synonym:
- bare ,
- barren ,
- bleak ,
- desolate ,
- stark
2. Không cung cấp nơi trú ẩn hoặc duy trì
- "Ngọn đồi đá trần"
- "Vùng đất cằn cỗi"
- "Những vùng không xương ảm đạm của dãy andes cao"
- "Bề mặt hoang vắng của mặt trăng"
- "Một phong cảnh khắc nghiệt"
- từ đồng nghĩa:
- trần ,
- cằn cỗi ,
- ảm đạm ,
- hoang vắng ,
- nghiêm khắc
3. Unpleasantly cold and damp
- "Bleak winds of the north atlantic"
- synonym:
- bleak ,
- cutting ,
- raw
3. Lạnh và ẩm ướt
- "Gió ảm đạm của bắc đại tây dương"
- từ đồng nghĩa:
- ảm đạm ,
- cắt ,
- nguyên
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English