Translation meaning & definition of the word "bleached" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tẩy trắng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bleached
[Tẩy trắng]/bliʧt/
adjective
1. Having lost freshness or brilliance of color
- "Sun-bleached deck chairs"
- "Faded jeans"
- "A very pale washed-out blue"
- "Washy colors"
- synonym:
- bleached ,
- faded ,
- washed-out ,
- washy
1. Mất đi sự tươi mát hoặc rực rỡ của màu sắc
- "Ghế sàn phơi nắng"
- "Quần jean mờ"
- "Một màu xanh rất nhạt"
- "Màu sắc ướt át"
- từ đồng nghĩa:
- tẩy trắng ,
- phai màu ,
- rửa sạch ,
- ướt át
2. (used of color) artificially produced
- Not natural
- "A bleached blonde"
- synonym:
- bleached ,
- colored ,
- coloured ,
- dyed
2. (sử dụng màu sắc) được sản xuất nhân tạo
- Không tự nhiên
- "Một cô gái tóc vàng tẩy trắng"
- từ đồng nghĩa:
- tẩy trắng ,
- màu ,
- nhuộm
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English