Translation meaning & definition of the word "bleach" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bắn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bleach
[Thuốc tẩy]/bliʧ/
noun
1. The whiteness that results from removing the color from something
- "A complete bleach usually requires several applications"
- synonym:
- bleach
1. Độ trắng dẫn đến việc loại bỏ màu khỏi một cái gì đó
- "Một chất tẩy hoàn chỉnh thường yêu cầu một số ứng dụng"
- từ đồng nghĩa:
- thuốc tẩy
2. An agent that makes things white or colorless
- synonym:
- bleaching agent ,
- bleach ,
- blanching agent ,
- whitener
2. Một tác nhân làm cho mọi thứ màu trắng hoặc không màu
- từ đồng nghĩa:
- chất tẩy trắng ,
- thuốc tẩy ,
- đại lý blanching ,
- chất làm trắng
3. The act of whitening something by bleaching it (exposing it to sunlight or using a chemical bleaching agent)
- synonym:
- bleach
3. Hành động làm trắng thứ gì đó bằng cách tẩy nó (tiếp xúc với ánh sáng mặt trời hoặc sử dụng chất tẩy trắng hóa học)
- từ đồng nghĩa:
- thuốc tẩy
verb
1. Remove color from
- "The sun bleached the red shirt"
- synonym:
- bleach ,
- bleach out ,
- decolor ,
- decolour ,
- decolorize ,
- decolourize ,
- decolorise ,
- decolourise ,
- discolorize ,
- discolourise ,
- discolorise
1. Loại bỏ màu khỏi
- "Mặt trời tẩy áo đỏ"
- từ đồng nghĩa:
- thuốc tẩy ,
- tẩy trắng ,
- decolor ,
- decolour ,
- khử màu ,
- giải mã ,
- đổi màu ,
- biến màu
2. Make whiter or lighter
- "Bleach the laundry"
- synonym:
- bleach
2. Làm cho trắng hơn hoặc nhẹ hơn
- "Xông hơi giặt ủi"
- từ đồng nghĩa:
- thuốc tẩy
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English