Translation meaning & definition of the word "blazing" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bùng nổ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Blazing
[rực rỡ]/blezɪŋ/
noun
1. A strong flame that burns brightly
- "The blaze spread rapidly"
- synonym:
- blaze ,
- blazing
1. Một ngọn lửa mạnh mẽ bùng cháy rực rỡ
- "Ngọn lửa lan nhanh"
- từ đồng nghĩa:
- rực lửa ,
- rực sáng
adjective
1. Shining intensely
- "The blazing sun"
- "Blinding headlights"
- "Dazzling snow"
- "Fulgent patterns of sunlight"
- "The glaring sun"
- synonym:
- blazing ,
- blinding ,
- dazzling ,
- fulgent ,
- glaring ,
- glary
1. Tỏa sáng mãnh liệt
- "Mặt trời rực sáng"
- "Đèn pha chói mắt"
- "Tuyết rực rỡ"
- "Mô hình đầy đủ của ánh sáng mặt trời"
- "Mặt trời rực rỡ"
- từ đồng nghĩa:
- rực sáng ,
- chói mắt ,
- điểm tựa ,
- nhìn chằm chằm ,
- nhìn thoáng qua
2. Without any attempt at concealment
- Completely obvious
- "Blatant disregard of the law"
- "A blatant appeal to vanity"
- "A blazing indiscretion"
- synonym:
- blatant ,
- blazing ,
- conspicuous
2. Không có bất kỳ nỗ lực che giấu
- Hoàn toàn rõ ràng
- "Sự coi thường trắng trợn của pháp luật"
- "Một sự hấp dẫn trắng trợn đối với sự phù phiếm"
- "Một sự bừa bãi rực rỡ"
- từ đồng nghĩa:
- trắng trợn ,
- rực sáng ,
- dễ thấy
Examples of using
The fire's blazing nicely now.
Ngọn lửa đang bùng cháy độc đáo.
The Christmas tree was blazing with lights.
Cây thông Noel rực sáng với ánh sáng.
His eyes were blazing with anger.
Đôi mắt anh rưng rưng vì giận dữ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English