Translation meaning & definition of the word "blaze" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nổ tung" sang tiếng Việt
Blaze
[Blaze]noun
1. A strong flame that burns brightly
- "The blaze spread rapidly"
- synonym:
- blaze ,
- blazing
1. Một ngọn lửa mạnh mẽ bùng cháy rực rỡ
- "Ngọn lửa lan nhanh"
- từ đồng nghĩa:
- rực lửa ,
- rực sáng
2. A cause of difficulty and suffering
- "War is hell"
- "Go to blazes"
- synonym:
- hell ,
- blaze
2. Một nguyên nhân của khó khăn và đau khổ
- "Chiến tranh là địa ngục"
- "Đi đến blazes"
- từ đồng nghĩa:
- địa ngục ,
- rực lửa
3. Noisy and unrestrained mischief
- "Raising blazes"
- synonym:
- hell ,
- blaze
3. Ồn ào và không bị hạn chế
- "Nâng cao ngọn lửa"
- từ đồng nghĩa:
- địa ngục ,
- rực lửa
4. A light within the field of vision that is brighter than the brightness to which the eyes are adapted
- "A glare of sunlight"
- synonym:
- glare ,
- blaze ,
- brilliance
4. Một ánh sáng trong tầm nhìn sáng hơn độ sáng mà mắt thích nghi
- "Một ánh sáng mặt trời chói lóa"
- từ đồng nghĩa:
- lườm ,
- rực lửa ,
- sáng chói
5. A light-colored marking
- "They chipped off bark to mark the trail with blazes"
- "The horse had a blaze between its eyes"
- synonym:
- blaze
5. Một dấu màu sáng
- "Họ sứt mẻ vỏ cây để đánh dấu đường mòn bằng blazes"
- "Con ngựa có một ngọn lửa giữa mắt nó"
- từ đồng nghĩa:
- rực lửa
verb
1. Shine brightly and intensively
- "Meteors blazed across the atmosphere"
- synonym:
- blaze
1. Tỏa sáng rực rỡ và mãnh liệt
- "Meteors rạo rực trên bầu khí quyển"
- từ đồng nghĩa:
- rực lửa
2. Shoot rapidly and repeatedly
- "He blazed away at the men"
- synonym:
- blaze away ,
- blaze
2. Bắn nhanh và liên tục
- "Anh ấy rạo rực với những người đàn ông"
- từ đồng nghĩa:
- rạo rực ,
- rực lửa
3. Burn brightly and intensely
- "The summer sun alone can cause a pine to blaze"
- synonym:
- blaze
3. Cháy rực rỡ và mãnh liệt
- "Mặt trời mùa hè một mình có thể khiến một cây thông bốc cháy"
- từ đồng nghĩa:
- rực lửa
4. Move rapidly and as if blazing
- "The spaceship blazed out into space"
- synonym:
- blaze ,
- blaze out
4. Di chuyển nhanh chóng và như thể rực sáng
- "Tàu vũ trụ bùng cháy trong không gian"
- từ đồng nghĩa:
- rực lửa ,
- bùng cháy
5. Indicate by marking trees with blazes
- "Blaze a trail"
- synonym:
- blaze
5. Chỉ ra bằng cách đánh dấu cây bằng blazes
- "Nổ tung một dấu vết"
- từ đồng nghĩa:
- rực lửa