Translation meaning & definition of the word "blasted" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "blasted" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Blasted
[Nổ tung]/blæstəd/
adjective
1. Expletives used informally as intensifiers
- "He's a blasted idiot"
- "It's a blamed shame"
- "A blame cold winter"
- "Not a blessed dime"
- "I'll be damned (or blessed or darned or goddamned) if i'll do any such thing"
- "He's a damn (or goddam or goddamned) fool"
- "A deuced idiot"
- "An infernal nuisance"
- synonym:
- blasted ,
- blame ,
- blamed ,
- blessed ,
- damn ,
- damned ,
- darned ,
- deuced ,
- goddam ,
- goddamn ,
- goddamned ,
- infernal
1. Những lời tục tĩu được sử dụng một cách không chính thức như một sự tăng cường
- "Anh ta là một tên ngốc"
- "Đó là một sự xấu hổ đáng trách"
- "Một mùa đông lạnh giá đáng trách"
- "Không phải là một đồng xu may mắn"
- "Tôi sẽ bị nguyền rủa (hoặc may mắn, chết tiệt hoặc chết tiệt) nếu tôi làm bất cứ điều gì như vậy"
- "Anh ấy là một kẻ ngốc chết tiệt (hoặc chết tiệt hoặc chết tiệt)"
- "Một tên ngốc chết tiệt"
- "Một mối phiền toái địa ngục"
- từ đồng nghĩa:
- nổ tung ,
- đổ lỗi ,
- phước lành ,
- chết tiệt ,
- suy luận ,
- địa ngục
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English