Translation meaning & definition of the word "blasphemy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "báng bổ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Blasphemy
[báng bổ]/blæsfəmi/
noun
1. Blasphemous language (expressing disrespect for god or for something sacred)
- synonym:
- blasphemy
1. Ngôn ngữ báng bổ (thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với thiên chúa hoặc vì điều gì đó thiêng liêng)
- từ đồng nghĩa:
- báng bổ
2. Blasphemous behavior
- The act of depriving something of its sacred character
- "Desecration of the holy sabbath"
- synonym:
- profanation ,
- desecration ,
- blasphemy ,
- sacrilege
2. Hành vi báng bổ
- Hành động tước đi thứ gì đó thuộc tính thiêng liêng của nó
- "Mạo phạm ngày sa-bát"
- từ đồng nghĩa:
- thô tục ,
- mạo phạm ,
- báng bổ ,
- đặc quyền
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English