Translation meaning & definition of the word "blank" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "trống" sang tiếng Việt
Blank
[Trống]noun
1. A blank character used to separate successive words in writing or printing
- "He said the space is the most important character in the alphabet"
- synonym:
- space ,
- blank
1. Một ký tự trống được sử dụng để tách các từ liên tiếp trong viết hoặc in
- "Ông nói không gian là nhân vật quan trọng nhất trong bảng chữ cái"
- từ đồng nghĩa:
- không gian ,
- trống
2. A blank gap or missing part
- synonym:
- lacuna ,
- blank
2. Một khoảng trống hoặc phần còn thiếu
- từ đồng nghĩa:
- lacuna ,
- trống
3. A piece of material ready to be made into something
- synonym:
- blank
3. Một mảnh vật liệu đã sẵn sàng để được làm thành một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- trống
4. A cartridge containing an explosive charge but no bullet
- synonym:
- blank ,
- dummy ,
- blank shell
4. Một hộp mực chứa một chất nổ nhưng không có viên đạn
- từ đồng nghĩa:
- trống ,
- hình nộm ,
- vỏ trống
verb
1. Keep the opposing (baseball) team from winning
- synonym:
- blank
1. Giữ cho đội đối thủ (bóng chày) chiến thắng
- từ đồng nghĩa:
- trống
adjective
1. (of a surface) not written or printed on
- "Blank pages"
- "Fill in the blank spaces"
- "A clean page"
- "Wide white margins"
- synonym:
- blank ,
- clean ,
- white
1. (của một bề mặt) không được viết hoặc in trên
- "Trang trống"
- "Điền vào chỗ trống"
- "Một trang sạch"
- "Lề trắng rộng"
- từ đồng nghĩa:
- trống ,
- sạch sẽ ,
- trắng
2. Void of expression
- "A blank stare"
- synonym:
- blank ,
- vacuous
2. Khoảng trống của biểu thức
- "Một cái nhìn trống rỗng"
- từ đồng nghĩa:
- trống ,
- bỏ trống
3. Not charged with a bullet
- "A blank cartridge"
- synonym:
- blank
3. Không bị buộc tội với một viên đạn
- "Một hộp mực trống"
- từ đồng nghĩa:
- trống