Translation meaning & definition of the word "blameless" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đáng trách" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Blameless
[đáng trách]/blemləs/
adjective
1. Free of guilt
- Not subject to blame
- "Has lived a blameless life"
- "Of irreproachable character"
- "An unimpeachable reputation"
- synonym:
- blameless ,
- inculpable ,
- irreproachable ,
- unimpeachable
1. Không có cảm giác tội lỗi
- Không bị đổ lỗi
- "Đã sống một cuộc sống đáng trách"
- "Của nhân vật không thể chấp nhận được"
- "Một danh tiếng không thể tin được"
- từ đồng nghĩa:
- đáng trách ,
- không thể khắc phục ,
- không thể chấp nhận ,
- không thể tin được
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English