Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "blamed" into Vietnamese language

Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "đổ lỗi" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Blamed

[Đổ lỗi]
/blemd/

adjective

1. Expletives used informally as intensifiers

  • "He's a blasted idiot"
  • "It's a blamed shame"
  • "A blame cold winter"
  • "Not a blessed dime"
  • "I'll be damned (or blessed or darned or goddamned) if i'll do any such thing"
  • "He's a damn (or goddam or goddamned) fool"
  • "A deuced idiot"
  • "An infernal nuisance"
    synonym:
  • blasted
  • ,
  • blame
  • ,
  • blamed
  • ,
  • blessed
  • ,
  • damn
  • ,
  • damned
  • ,
  • darned
  • ,
  • deuced
  • ,
  • goddam
  • ,
  • goddamn
  • ,
  • goddamned
  • ,
  • infernal

1. Những lời tục tĩu được sử dụng một cách không chính thức như một sự tăng cường

  • "Anh ta là một tên ngốc"
  • "Đó là một sự xấu hổ đáng trách"
  • "Một mùa đông lạnh giá đáng trách"
  • "Không phải là một đồng xu may mắn"
  • "Tôi sẽ bị nguyền rủa (hoặc may mắn, chết tiệt hoặc chết tiệt) nếu tôi làm bất cứ điều gì như vậy"
  • "Anh ấy là một kẻ ngốc chết tiệt (hoặc chết tiệt hoặc chết tiệt)"
  • "Một tên ngốc chết tiệt"
  • "Một mối phiền toái địa ngục"
    từ đồng nghĩa:
  • nổ tung
  • ,
  • đổ lỗi
  • ,
  • phước lành
  • ,
  • chết tiệt
  • ,
  • suy luận
  • ,
  • địa ngục

Examples of using

Tom blamed Mary for the project's failure.
Tom đổ lỗi cho Mary về sự thất bại của dự án.
She blamed him for all her problems.
Cô đổ lỗi cho anh về mọi vấn đề của mình.
He blamed me for neglecting my duty.
Ông trách tôi đã lơ là bổn phận.