Translation meaning & definition of the word "blade" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lưỡi kiếm" sang tiếng Việt
Blade
[Lưỡi dao]noun
1. Especially a leaf of grass or the broad portion of a leaf as distinct from the petiole
- synonym:
- blade ,
- leaf blade
1. Đặc biệt là một lá cỏ hoặc phần rộng của một chiếc lá khác với cuống lá
- từ đồng nghĩa:
- lưỡi dao ,
- phiến lá
2. A dashing young man
- "Gay young blades bragged of their amorous adventures"
- synonym:
- blade
2. Một thanh niên bảnh bao
- "Những thanh niên đồng tính khoe khoang về những cuộc phiêu lưu tình ái của họ"
- từ đồng nghĩa:
- lưỡi dao
3. Something long and thin resembling a blade of grass
- "A blade of lint on his suit"
- synonym:
- blade
3. Một cái gì đó dài và mỏng giống như một ngọn cỏ
- "Một lưỡi kiếm trên bộ đồ của anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- lưỡi dao
4. A cutting or thrusting weapon that has a long metal blade and a hilt with a hand guard
- synonym:
- sword ,
- blade ,
- brand ,
- steel
4. Một vũ khí cắt hoặc đẩy có lưỡi kim loại dài và chuôi kiếm có bảo vệ tay
- từ đồng nghĩa:
- thanh kiếm ,
- lưỡi dao ,
- thương hiệu ,
- thép
5. A cut of beef from the shoulder blade
- synonym:
- blade
5. Một miếng thịt bò từ xương bả vai
- từ đồng nghĩa:
- lưỡi dao
6. A broad flat body part (as of the shoulder or tongue)
- synonym:
- blade
6. Một phần cơ thể phẳng rộng (như vai hoặc lưỡi)
- từ đồng nghĩa:
- lưỡi dao
7. The part of the skate that slides on the ice
- synonym:
- blade
7. Một phần của skate trượt trên băng
- từ đồng nghĩa:
- lưỡi dao
8. Flat surface that rotates and pushes against air or water
- synonym:
- blade ,
- vane
8. Bề mặt phẳng quay và đẩy vào không khí hoặc nước
- từ đồng nghĩa:
- lưỡi dao ,
- cánh quạt
9. The flat part of a tool or weapon that (usually) has a cutting edge
- synonym:
- blade
9. Phần phẳng của một công cụ hoặc vũ khí (thường) có cạnh cắt
- từ đồng nghĩa:
- lưỡi dao