Translation meaning & definition of the word "blackness" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đen" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Blackness
[Đen]/blæknəs/
noun
1. The quality or state of the achromatic color of least lightness (bearing the least resemblance to white)
- synonym:
- black ,
- blackness ,
- inkiness
1. Chất lượng hoặc trạng thái của màu sắc đạt được ít ánh sáng nhất (mang ít sự tương đồng nhất với màu trắng)
- từ đồng nghĩa:
- đen ,
- mực
2. Total absence of light
- "They fumbled around in total darkness"
- "In the black of night"
- synonym:
- total darkness ,
- lightlessness ,
- blackness ,
- pitch blackness ,
- black
2. Hoàn toàn không có ánh sáng
- "Họ dò dẫm trong bóng tối hoàn toàn"
- "Trong màu đen của đêm"
- từ đồng nghĩa:
- bóng tối toàn diện ,
- không nhẹ ,
- đen ,
- tối đen
Examples of using
The pupils of her eyes had the blackness of a deep abyss.
Những con ngươi trong mắt cô có màu đen của vực thẳm sâu thẳm.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English