Translation meaning & definition of the word "blackmail" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "tống tiền" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Blackmail
[Tống tiền]/blækmel/
noun
1. Extortion of money by threats to divulge discrediting information
- synonym:
- blackmail
1. Tống tiền bằng các mối đe dọa để tiết lộ thông tin làm mất uy tín
- từ đồng nghĩa:
- tống tiền
verb
1. Exert pressure on someone through threats
- synonym:
- blackmail ,
- blackjack ,
- pressure
1. Gây áp lực lên ai đó thông qua các mối đe dọa
- từ đồng nghĩa:
- tống tiền ,
- blackjack ,
- áp lực
2. Obtain through threats
- synonym:
- blackmail
2. Có được thông qua các mối đe dọa
- từ đồng nghĩa:
- tống tiền
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English