Translation meaning & definition of the word "blacken" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đen" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Blacken
[Đen]/blækən/
verb
1. Make or become black
- "The smoke blackened the ceiling"
- "The ceiling blackened"
- synonym:
- blacken ,
- melanize ,
- melanise ,
- nigrify ,
- black
1. Làm hoặc trở thành màu đen
- "Khói làm đen trần nhà"
- "Trần nhà đen kịt"
- từ đồng nghĩa:
- đen ,
- tan chảy ,
- melanise ,
- di cư
2. Burn slightly and superficially so as to affect color
- "The cook blackened the chicken breast"
- "The fire charred the ceiling above the mantelpiece"
- "The flames scorched the ceiling"
- synonym:
- char ,
- blacken ,
- sear ,
- scorch
2. Đốt cháy một chút và bề ngoài để ảnh hưởng đến màu sắc
- "Đầu bếp làm đen ức gà"
- "Ngọn lửa đốt cháy trần nhà phía trên áo choàng"
- "Ngọn lửa thiêu đốt trần nhà"
- từ đồng nghĩa:
- than ,
- đen ,
- sear ,
- thiêu đốt
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English