Translation meaning & definition of the word "blackboard" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bảng đen" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Blackboard
[Bảng đen]/blækbɔrd/
noun
1. Sheet of slate
- For writing with chalk
- synonym:
- blackboard ,
- chalkboard
1. Tấm đá phiến
- Để viết bằng phấn
- từ đồng nghĩa:
- bảng đen ,
- bảng phấn
Examples of using
Tom drew two squares on the blackboard.
Tom vẽ hai hình vuông trên bảng đen.
Tom can't see what's written on the blackboard.
Tom không thể nhìn thấy những gì được viết trên bảng đen.
Er, Sir? What's written on the blackboard isn't an exponential function but a trigonometric one ...
Ơ? Những gì được viết trên bảng đen không phải là một hàm số mũ mà là một lượng giác ...
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English