Translation meaning & definition of the word "blackberry" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "blackberry" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Blackberry
[Dâu đen]/blækbɛri/
noun
1. Large sweet black or very dark purple edible aggregate fruit of any of various bushes of the genus rubus
- synonym:
- blackberry
1. Quả tổng hợp lớn màu đen ngọt hoặc tím rất đậm của bất kỳ bụi cây khác nhau của chi rubus
- từ đồng nghĩa:
- dâu đen
2. Bramble with sweet edible black or dark purple berries that usually do not separate from the receptacle
- synonym:
- blackberry ,
- blackberry bush
2. Bramble với quả mọng màu đen hoặc tím đậm ăn được thường không tách rời khỏi thùng chứa
- từ đồng nghĩa:
- dâu đen ,
- bụi cây dâu đen
verb
1. Pick or gather blackberries
- "The children went blackberrying"
- synonym:
- blackberry
1. Chọn hoặc thu thập quả mâm xôi
- "Những đứa trẻ đã đi blackberrying"
- từ đồng nghĩa:
- dâu đen
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English