Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "blab" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "blab" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Blab

[Blab]
/blæb/

verb

1. Divulge confidential information or secrets

  • "Be careful--his secretary talks"
    synonym:
  • spill the beans
  • ,
  • let the cat out of the bag
  • ,
  • talk
  • ,
  • tattle
  • ,
  • blab
  • ,
  • peach
  • ,
  • babble
  • ,
  • sing
  • ,
  • babble out
  • ,
  • blab out

1. Tiết lộ thông tin hoặc bí mật bí mật

  • "Hãy cẩn thận - thư ký của anh ấy nói chuyện"
    từ đồng nghĩa:
  • làm đổ đậu
  • ,
  • để con mèo ra khỏi túi
  • ,
  • nói chuyện
  • ,
  • căng thẳng
  • ,
  • blab
  • ,
  • đào
  • ,
  • bập bẹ
  • ,
  • hát
  • ,
  • lảm nhảm
  • ,
  • nói ra

2. Speak (about unimportant matters) rapidly and incessantly

    synonym:
  • chatter
  • ,
  • piffle
  • ,
  • palaver
  • ,
  • prate
  • ,
  • tittle-tattle
  • ,
  • twaddle
  • ,
  • clack
  • ,
  • maunder
  • ,
  • prattle
  • ,
  • blab
  • ,
  • gibber
  • ,
  • tattle
  • ,
  • blabber
  • ,
  • gabble

2. Nói (về những vấn đề không quan trọng) nhanh chóng và không ngừng

    từ đồng nghĩa:
  • nói nhảm
  • ,
  • piffle
  • ,
  • palaver
  • ,
  • prate
  • ,
  • tittle-tellow
  • ,
  • dây buộc
  • ,
  • cục
  • ,
  • maiunder
  • ,
  • gia súc
  • ,
  • blab
  • ,
  • vượn
  • ,
  • căng thẳng
  • ,
  • blabber
  • ,
  • gabble